Có 2 kết quả:
密封舱 mì fēng cāng ㄇㄧˋ ㄈㄥ ㄘㄤ • 密封艙 mì fēng cāng ㄇㄧˋ ㄈㄥ ㄘㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sealed compartment
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sealed compartment
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0