Có 2 kết quả:

密封舱 mì fēng cāng ㄇㄧˋ ㄈㄥ ㄘㄤ密封艙 mì fēng cāng ㄇㄧˋ ㄈㄥ ㄘㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

sealed compartment

Từ điển Trung-Anh

sealed compartment